--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oác oác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oác oác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oác oác
+
to croak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oác oác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oác oác"
:
oác oác
ọc ọc
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
oác oác
:
to croak
+
dự kiến
:
Anticipate, foresee, prepare beforehandDự kiến tất cả những khó khănTo anticipate all the difficultiesDự kiến một danh sách những người được khen thưởngTo prepare a list of those to be commended
+
longer
:
nữa, hơn nữa, lâu hơn nữawait a little longer hây đợi một chút nữa
+
unlovable
:
không đáng yêu; khó ưa, khó thương, khó có cảm tình
+
neuter
:
(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trungneuter gender giống trung